Có 2 kết quả:
妄为 wàng wéi ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ • 妄為 wàng wéi ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take rash action
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take rash action
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0